ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đóng cửa" 1件

ベトナム語 đóng cửa
日本語 閉店、閉鎖、休業
マイ単語

類語検索結果 "đóng cửa" 1件

ベトナム語 giá lúc đóng cửa
日本語 終値
マイ単語

フレーズ検索結果 "đóng cửa" 4件

đóng cửa
扉を閉める
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |