ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đóng cửa" 1件

ベトナム語 đóng cửa
button1
日本語 閉店、閉鎖、休業
例文
Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.
店は夜9時に閉める。
マイ単語

類語検索結果 "đóng cửa" 1件

ベトナム語 giá lúc đóng cửa
button1
日本語 終値
マイ単語

フレーズ検索結果 "đóng cửa" 7件

đóng cửa
扉を閉める
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
Lời nói và hành động của anh ấy có sự mâu thuẫn.
彼の言葉と行動には矛盾がある。
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
Ông ấy là đại cổ đông của công ty.
彼は会社の大株主だ。
Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.
店は夜9時に閉める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |